Hỗ trợ trực tuyến
Thống kê truy cập

Số người đang online: 1

Tổng lượt truy cập: 1036501

55 - 375 kW

 

Xem tất cả...

MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT (CÓ DẦU) CỦA HÃNG SUNG SHIN - HÀN QUỐC

1. Tính năng nổi bật của máy nén khí Sung Shin:

- Đơn giản, thuận tiện cho việc sửa chữa bảo dưỡng từ tất cả các hướng.

- Bình tách dầu: Hệ thống tách dầu 4 cấp làm giảm thiểu lượng dầu lẫn trong khí xả.

- Van cửa hút: Nâng cao chất lượng và tuổi thọ của máy nén khí, giảm độ ồn của máy khi chạy không tải.

- Đầu nén: Với việc sử dụng cụm đầu nén của hãng GHH, hãng chuyên cung cấp cho các loại máy nén khí Atlas Copco và Ingersoll Rand, máy nén khí Sung Shin có độ bền cao, hoạt động hiệu quả và ổn định trong môi trường khắc nghiệt, thỏa mãn yêu cầu của người sử dụng.

2. Điểm đặc trưng:

- Sử dụng đầu nén chất lượng tốt nhất thế giới.

- Tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu suất làm việc của máy.

- Sử dụng két làm mát có kích thước lớn nhằm ngăn cản các lỗi phát sinh do nhiệt độ.

3. Thông số kỹ thuật:

MODEL

FORT

75

FORT

100

FORT

125

FORT

150

FORT

200

FORT

250

FORT

300

FORT

350

FORT

400

FORT

500

Công suất động cơ HP (kW)

75 (55)

100 (75)

125 (90)

150 (110)

200 (150)

250 (185)

300 (225)

350 (260)

400 (300)

500 (375)

F.A.D (m3/phút)

7 barg

10,30

13,82

17,25

21,20

28,30

35,90

41,75

48,20

59,96

65,90

F.A.D (m3/phút)

9 barg

9,00

12,04

14,70

18,60

24,60

30,80

35,90

40,50

54,43

60,40

F.A.D (m3/phút)

12 barg

7,93

10,17

13,60

16,61

20,80

27,70

31,70

34,30

43,80

55,30

Kích thước ống đầu ra

2”

2”

2”

2-1/2”

2-1/2”

3”

3”

4”

4”

4”

Loại truyền động

Bánh răng

Bánh răng

Bánh răng

Trực tiếp

Bánh răng

Bánh răng

Bánh răng

Bánh răng

Bánh răng

Bánh răng

Phương pháp làm mát

Khí / Nước

Khí / Nước

Khí / Nước

Khí / Nước

Khí / Nước

Khí / Nước

Khí / Nước

Khí / Nước

Khí / Nước

Khí / Nước

Phương pháp khởi động

Y-∆ / Biến tần

Y-∆ / Biến tần

Y-∆ / Biến tần

Y-∆ / Biến tần

Y-∆ / Biến tần

Y-∆ / Biến tần

Y-∆ / Biến tần

Y-∆ / Điện kháng

Y-∆ / Điện kháng

Y-∆ / Điện kháng

Kích thước (mm)

Dài

2000

2000

2000

2700

2700

3500

3500

4500

4500

4500

Kích thước (mm)

Rộng

1280

1280

1280

1500

1500

1700

1700

1800

1800

1800

Kích thước (mm)

Cao

1650

1650

1650

1900

1900

2150

2150

2150

2150

2150

Trọng lượng (kg)

1680

1820

2050

2650

3000

3500

4200

5000

5500

6000

 

Họ tên
Địa chỉ email
Điện thoại
Địa chỉ liên hệ
Tiêu đề
Nội dung